Zalo
Liên hệ

Zk Rollup là gì? Giải pháp mở rộng hàng đầu cho Ethereum 2025

 

Bạn đã bao giờ thực hiện một giao dịch trên Ethereum vào giờ cao điểm và phải trả phí gas lên đến hàng trăm đô la cho một giao dịch đơn giản? Hoặc chờ đợi hàng giờ đồng hồ để giao dịch của mình được xác nhận? Nếu câu trả lời là có, bạn đã trực tiếp trải nghiệm vấn đề mà cộng đồng blockchain gọi là “trilemma” – sự đánh đổi giữa bảo mật, phân quyền và khả năng mở rộng.

ZK Rollup

Ethereum, mạng blockchain lớn thứ hai thế giới, có thể xử lý khoảng 15-30 giao dịch/giây. Con số này quá nhỏ bé khi so với Visa (có thể xử lý hơn 65,000 giao dịch/giây) hay nhu cầu ngày càng tăng của thế giới Web3. Khi DeFi, NFT và các ứng dụng phi tập trung bùng nổ, Ethereum đã trở nên quá tải, dẫn đến phí giao dịch tăng vọt và thời gian xác nhận kéo dài.

Đây chính là lúc Zk Rollup xuất hiện như một vị cứu tinh.

1. Giới thiệu ZK Rollup và khả năng mở rộng ?

Zk Rollup (Zero-Knowledge Rollup) là giải pháp mở rộng Layer 2 cho Ethereum, hoạt động bằng cách “cuộn” (roll up) hàng trăm giao dịch thành một gói duy nhất, xử lý ngoài chuỗi chính (off-chain), sau đó gửi chỉ một bằng chứng mật mã học nhỏ gọn lên Ethereum. Điều này giúp giảm đáng kể chi phí gas và tăng tốc độ xử lý giao dịch lên hàng chục, thậm chí hàng trăm lần.

Hình dung Zk Rollup như một chuyên viên tổng hợp tài năng: thay vì Ethereum phải xử lý từng giao dịch riêng lẻ (tốn kém và chậm chạp), Zk Rollup gom nhóm chúng lại, xác minh tính đúng đắn, rồi chỉ gửi một “bản tóm tắt” lên blockchain chính. Điều đặc biệt là bản tóm tắt này đi kèm với một bằng chứng toán học không thể bác bỏ, đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều hợp lệ.

Tại sao Zk Rollup lại quan trọng trong hệ sinh thái blockchain?

Trong cuộc đua tìm kiếm giải pháp mở rộng cho blockchain, Zk Rollup nổi bật như một ứng cử viên hàng đầu vì những lý do sau:

  1. Bảo mật không thỏa hiệp: Khác với nhiều giải pháp Layer 2 khác, Zk Rollup thừa hưởng toàn bộ tính bảo mật của Ethereum. Mỗi giao dịch đều được chứng minh là hợp lệ thông qua bằng chứng mật mã học.

  2. Tốc độ xác nhận giao dịch vượt trội: Người dùng không cần chờ đợi thời gian “challenge period” kéo dài 7 ngày như với Optimistic Rollups. Giao dịch được xác nhận ngay khi bằng chứng được xác minh trên Ethereum.

  3. Khả năng mở rộng đáng kinh ngạc: Zk Rollup có thể xử lý hàng nghìn giao dịch mỗi giây, mở ra khả năng ứng dụng blockchain vào các lĩnh vực đòi hỏi thông lượng cao như thanh toán, game, và thương mại điện tử.

  4. Tiết kiệm chi phí đáng kể: Phí giao dịch trên Zk Rollup có thể thấp hơn đến 100 lần so với Ethereum L1, mở ra cánh cửa cho những ứng dụng mà trước đây không khả thi về mặt kinh tế.

  5. Được ủng hộ bởi những người có tầm ảnh hưởng: Vitalik Buterin, đồng sáng lập Ethereum, đã nhiều lần khẳng định rằng Zk Rollup là giải pháp mở rộng dài hạn cho Ethereum.

Không quá khi nói rằng Zk Rollup đang định hình lại tương lai của Ethereum và toàn bộ không gian blockchain. Đây không chỉ là một giải pháp kỹ thuật, mà còn là chìa khóa để blockchain thực sự đạt được ứng dụng đại chúng.

2. Zk Rollup là gì? Giải thích chi tiết

Định nghĩa đầy đủ về Zk Rollup

Zk Rollup (Zero-Knowledge Rollup) là một giải pháp mở rộng Layer 2 cho blockchain Ethereum, được thiết kế để tăng khả năng xử lý giao dịch và giảm chi phí mà không ảnh hưởng đến tính bảo mật. Về bản chất, Zk Rollup hoạt động bằng cách chuyển phần lớn việc tính toán và lưu trữ dữ liệu ra khỏi chuỗi chính (off-chain), trong khi vẫn duy trì tính bảo mật và tính không thể thay đổi của Ethereum.

Thuật ngữ “Rollup” (cuộn lại) xuất phát từ việc công nghệ này “cuộn” hoặc gom nhiều giao dịch thành một gói duy nhất. Phần “Zero-Knowledge” đề cập đến loại bằng chứng mật mã học được sử dụng – Zero-Knowledge Proof (ZKP) – cho phép một bên chứng minh với bên khác rằng một tuyên bố là đúng mà không cần tiết lộ bất kỳ thông tin nào ngoài tính đúng đắn của tuyên bố đó.

Zk Rollup đạt được điều này bằng cách:

  • Xử lý hàng trăm hoặc hàng nghìn giao dịch bên ngoài chuỗi chính
  • Tạo ra một bằng chứng mật mã học nhỏ gọn (ZK-proof) xác minh tính hợp lệ của tất cả các giao dịch
  • Gửi chỉ bằng chứng này cùng với dữ liệu giao dịch được nén lên Ethereum L1

Điều này giúp giảm đáng kể chi phí gas và tăng thông lượng giao dịch, đồng thời vẫn duy trì mức độ bảo mật cao nhất có thể.

Cơ chế hoạt động của Zk Rollup

Zk Rollup hoạt động thông qua một hệ thống phức tạp nhưng có thể được chia thành các thành phần chính sau:

1. Smart Contract trên Ethereum L1

Tại trung tâm của mọi giải pháp Zk Rollup là một bộ hợp đồng thông minh được triển khai trên Ethereum. Các hợp đồng này có nhiều chức năng quan trọng:

  • Quản lý trạng thái: Lưu trữ “root” của cây Merkle đại diện cho trạng thái hiện tại của Rollup (số dư tài khoản, dữ liệu hợp đồng, v.v.)
  • Xác minh bằng chứng: Kiểm tra tính hợp lệ của các bằng chứng ZK được gửi lên
  • Xử lý tiền gửi và rút tiền: Cho phép người dùng di chuyển tài sản giữa L1 và L2
  • Lưu trữ dữ liệu: Lưu trữ dữ liệu giao dịch nén để đảm bảo tính khả dụng

2. Operators (Nhà điều hành)

Operators là các thực thể chịu trách nhiệm:

  • Thu thập các giao dịch từ người dùng
  • Thực hiện các giao dịch này để cập nhật trạng thái off-chain
  • Tạo ra các ZK-proof chứng minh tính hợp lệ của các bản cập nhật trạng thái
  • Gửi các bằng chứng và dữ liệu giao dịch nén lên Ethereum L1

Operators có thể là các thực thể tập trung hoặc phi tập trung tùy thuộc vào thiết kế cụ thể của Zk Rollup.

3. Dữ liệu và Tính khả dụng

Một khía cạnh quan trọng của Zk Rollup là tất cả dữ liệu cần thiết để xây dựng lại trạng thái L2 đều được đăng lên Ethereum dưới dạng calldata. Điều này đảm bảo rằng:

  • Bất kỳ ai cũng có thể xác minh trạng thái hiện tại của Rollup
  • Người dùng có thể rút tiền ngay cả khi operators không hợp tác
  • Không có rủi ro mất dữ liệu hoặc kiểm duyệt

4. Quy trình hoạt động tổng thể

  1. Người dùng gửi giao dịch đến mạng Zk Rollup
  2. Operators thu thập nhiều giao dịch thành một batch
  3. Operators thực hiện các giao dịch và cập nhật trạng thái off-chain
  4. Một ZK-proof được tạo ra, chứng minh tính hợp lệ của việc chuyển từ trạng thái cũ sang trạng thái mới
  5. Operators gửi ZK-proof và dữ liệu giao dịch nén lên hợp đồng Rollup trên Ethereum
  6. Hợp đồng Rollup xác minh bằng chứng và cập nhật root trạng thái nếu bằng chứng hợp lệ
  7. Giao dịch được coi là hoàn tất và không thể đảo ngược khi bước 6 hoàn thành

Giải thích kỹ thuật về Zero-Knowledge Proof trong ngữ cảnh Rollup

Zero-Knowledge Proof (ZKP) là một phương pháp mật mã học cho phép một bên (prover) chứng minh với bên khác (verifier) rằng một tuyên bố là đúng mà không tiết lộ bất kỳ thông tin nào ngoài tính đúng đắn của tuyên bố đó.

Trong bối cảnh Zk Rollup, ZKP được sử dụng để chứng minh rằng:

  1. Tất cả các giao dịch trong một batch đều hợp lệ (chữ ký đúng, không double-spending, v.v.)
  2. Việc chuyển từ trạng thái cũ sang trạng thái mới là kết quả của việc thực hiện đúng các giao dịch này

Các loại Zero-Knowledge Proof được sử dụng trong Zk Rollup:

ZK-SNARKs (Zero-Knowledge Succinct Non-Interactive Arguments of Knowledge)

  • Ưu điểm: Kích thước bằng chứng nhỏ, xác minh nhanh
  • Nhược điểm: Yêu cầu “trusted setup” ban đầu
  • Ví dụ: Được sử dụng bởi Loopring, zkSync 1.0

ZK-STARKs (Zero-Knowledge Scalable Transparent Arguments of Knowledge)

  • Ưu điểm: Không cần trusted setup, an toàn hậu lượng tử
  • Nhược điểm: Kích thước bằng chứng lớn hơn SNARKs
  • Ví dụ: Được sử dụng bởi StarkWare (StarkEx, StarkNet)

PLONK (Permutations over Lagrange-bases for Oecumenical Noninteractive arguments of Knowledge)

  • Ưu điểm: Trusted setup chỉ cần thực hiện một lần, hiệu quả hơn
  • Nhược điểm: Phức tạp về mặt kỹ thuật
  • Ví dụ: Được sử dụng bởi zkSync 2.0

Các hệ thống bằng chứng này cho phép Zk Rollup đạt được khả năng mở rộng đáng kể trong khi vẫn duy trì tính bảo mật cao. Thay vì Ethereum phải xác minh từng giao dịch, nó chỉ cần xác minh một bằng chứng duy nhất để đảm bảo tính hợp lệ của hàng trăm hoặc hàng nghìn giao dịch.

Quy trình xử lý giao dịch từ người dùng đến Ethereum L1

Khi một người dùng muốn thực hiện giao dịch trên Zk Rollup, quy trình diễn ra như sau:

1. Khởi tạo giao dịch

Người dùng tạo giao dịch (ví dụ: chuyển token, swap, hoặc tương tác với smart contract)

Giao dịch được ký bằng khóa riêng của người dùng

Giao dịch được gửi đến mạng Zk Rollup thông qua API hoặc interface người dùng

2. Thu thập giao dịch

Operators (sequencers) thu thập nhiều giao dịch từ người dùng khác nhau

Các giao dịch được sắp xếp và đưa vào hàng đợi để xử lý

Operators có thể ưu tiên các giao dịch dựa trên phí giao dịch hoặc các tiêu chí khác

3. Xử lý off-chain

Operators thực hiện các giao dịch theo thứ tự đã định

Trạng thái off-chain được cập nhật (số dư tài khoản, trạng thái hợp đồng, v.v.)

Các giao dịch không hợp lệ bị loại bỏ

4. Tạo ZK-proof

Một mạch tính toán được xây dựng để đại diện cho việc thực hiện tất cả các giao dịch

ZK-proof được tạo ra, chứng minh rằng mạch tính toán đã được thực hiện đúng

Quá trình này đòi hỏi sức mạnh tính toán đáng kể và là phần tốn kém nhất của quy trình

5. Nén dữ liệu giao dịch

Dữ liệu giao dịch được nén để giảm chi phí khi đăng lên Ethereum

Thông tin cần thiết để xây dựng lại trạng thái được giữ lại

6. Gửi lên Ethereum L1

Operators gửi một giao dịch đến hợp đồng Rollup trên Ethereum, bao gồm:

  • ZK-proof
  • Dữ liệu giao dịch nén
  • Trạng thái root mới

Giao dịch này trả phí gas của Ethereum

7. Xác minh và cập nhật trạng thái

Hợp đồng Rollup xác minh ZK-proof

Nếu hợp lệ, trạng thái root mới được chấp nhận và cập nhật

Dữ liệu giao dịch được lưu trữ dưới dạng calldata trên Ethereum

8. Hoàn thành

Người dùng nhận được xác nhận rằng giao dịch của họ đã được đưa vào batch và xác nhận trên L1

Giao dịch bây giờ có cùng mức độ bảo mật như Ethereum L1

Quy trình hoạt động của Zk Rollup

Với cơ chế hoạt động này, Zk Rollup đạt được sự cân bằng tối ưu giữa khả năng mở rộng, chi phíbảo mật. Người dùng được hưởng lợi từ phí giao dịch thấptốc độ xác nhận nhanh, trong khi vẫn duy trì mức độ bảo mật tương đương với Ethereum L1. Đây là lý do tại sao Zk Rollup được coi là một trong những giải pháp mở rộng hứa hẹn nhất cho Ethereum trong tương lai.

3. So sánh Zk Rollup với các giải pháp mở rộng khác

3.1 Các chiến lược mở rộng cho Ethereum (theo Vitalik Buterin)

Vitalik Buterin, đồng sáng lập Ethereum, đã phân loại các giải pháp mở rộng cho Ethereum thành nhiều nhóm khác nhau. Theo cách phân loại của ông, các giải pháp mở rộng có thể được chia thành:

Mở rộng Layer 1 (On-chain Scaling)

Đây là những cải tiến được thực hiện trực tiếp trên chuỗi chính của Ethereum:

  • Sharding: Chia blockchain thành nhiều phần nhỏ (shards) hoạt động song song, tăng thông lượng giao dịch tổng thể. Đây là một phần của lộ trình Ethereum 2.0.

  • Cải tiến giao thức: Các nâng cấp như EIP-1559 (cơ chế phí cơ sở) và các cải tiến về hiệu quả của EVM.

  • Danksharding: Một phiên bản nâng cao của sharding tập trung vào việc phân phối lưu trữ dữ liệu blob.

Mở rộng Layer 2 (Off-chain Scaling)

Các giải pháp xử lý giao dịch bên ngoài chuỗi chính nhưng vẫn kế thừa bảo mật từ Ethereum:

Rollups: Thực hiện tính toán off-chain nhưng đăng dữ liệu lên Ethereum

  • Zk Rollups (sử dụng bằng chứng mật mã học)
  • Optimistic Rollups (sử dụng hệ thống gian lận-chứng minh)

State Channels: Các kênh thanh toán trực tiếp giữa các bên tham gia

Plasma: Chuỗi con với mô hình bảo mật dựa trên cam kết gốc (root commitments)

Validium: Giống Zk Rollup nhưng dữ liệu được lưu trữ off-chain

Mở rộng Layer 3 và hơn thế nữa

Các lớp bổ sung được xây dựng trên Layer 2:

  • Rollups trên Rollups: Xây dựng Rollup trên một Rollup khác

  • Application-specific chains: Chuỗi chuyên biệt cho ứng dụng cụ thể

3.2 Roadmap mở rộng của Ethereum

Vitalik đã nhấn mạnh rằng tương lai của Ethereum là “centric rollup“, với Ethereum L1 đóng vai trò là lớp định cư (settlement layer) và lớp khả dụng dữ liệu (data availability layer), trong khi hầu hết hoạt động sẽ diễn ra trên các Rollup.

Theo quan điểm của Vitalik, Zk Rollup được coi là giải pháp mở rộng tối ưu trong dài hạn nhờ mô hình bảo mật mạnh mẽ và thời gian hoàn thiện giao dịch nhanh, mặc dù công nghệ này phức tạp hơn so với Optimistic Rollup.

3.3 So sánh chi tiết: Zk Rollup vs Optimistic Rollup

Zk RollupOptimistic Rollup là hai giải pháp Rollup chính cho Ethereum, mỗi loại đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng.

Cơ chế bảo mật

Tiêu chí Zk Rollup Optimistic Rollup
Mô hình bảo mật Sử dụng Zero-Knowledge Proof để chứng minh tính hợp lệ của mỗi batch giao dịch Giả định rằng tất cả các giao dịch đều hợp lệ cho đến khi có bằng chứng gian lận
Xác minh Mọi batch được xác minh ngay lập tức thông qua bằng chứng mật mã học Sử dụng hệ thống gian lận-chứng minh với thời gian tranh chấp (thường là 7 ngày)
Giả định tin cậy Không cần tin tưởng vào operators; tính hợp lệ được đảm bảo về mặt toán học Dựa vào giả định rằng ít nhất một node trung thực sẽ phát hiện và báo cáo gian lận
Mức độ bảo mật Rất cao, gần như không thể thực hiện giao dịch gian lận Cao, nhưng phụ thuộc vào sự tồn tại của các verifier trung thực

Kết luận về bảo mật: Zk Rollup cung cấp bảo mật mạnh mẽ hơn vì tính hợp lệ được đảm bảo bằng toán học, không phụ thuộc vào giả định về sự tồn tại của các verifier trung thực.

Thời gian hoàn thiện giao dịch

Tiêu chí Zk Rollup Optimistic Rollup
Thời gian rút tiền Gần như tức thì sau khi batch được xác nhận trên L1 (thường từ vài phút đến 20 phút) Yêu cầu thời gian tranh chấp (thường là 7 ngày) để đảm bảo không có gian lận
Thời gian xác nhận Một khi ZK-proof được xác minh trên L1, giao dịch được coi là hoàn tất Giao dịch có thể được coi là “có khả năng hoàn tất” sau khi được đưa vào batch, nhưng chỉ hoàn toàn chắc chắn sau thời gian tranh chấp
Độ trễ Chủ yếu phụ thuộc vào thời gian tạo proof và thời gian xác nhận trên L1 Ngắn cho xác nhận ban đầu, nhưng rất dài cho việc rút tiền về L1

Kết luận về thời gian: Zk Rollup có lợi thế rõ ràng về thời gian hoàn thiện giao dịch, đặc biệt là đối với việc rút tiền về L1, không yêu cầu thời gian tranh chấp dài.

Chi phí giao dịch

Tiêu chí Zk Rollup Optimistic Rollup
Chi phí tính toán Cao hơn do phức tạp trong việc tạo ZK-proof Thấp hơn vì không cần tạo bằng chứng phức tạp
Chi phí dữ liệu Thấp hơn vì chỉ cần lưu trữ dữ liệu giao dịch và bằng chứng nhỏ gọn Cao hơn vì cần lưu trữ nhiều dữ liệu hơn để hỗ trợ hệ thống gian lận-chứng minh
Khả năng nén Tốt hơn, có thể nén dữ liệu giao dịch hiệu quả hơn Kém hiệu quả hơn trong việc nén dữ liệu
Chi phí người dùng Trung bình khoảng 0.1-0.5 USD/giao dịch (tùy thuộc vào tải mạng) Trung bình khoảng 0.2-1 USD/giao dịch (tùy thuộc vào tải mạng)

Kết luận về chi phí: Trong ngắn hạn, Optimistic Rollup có thể có chi phí thấp hơn do chi phí tính toán thấp hơn. Tuy nhiên, trong dài hạn, Zk Rollup có tiềm năng đạt được chi phí thấp hơn nhờ khả năng nén dữ liệu tốt hơn và các cải tiến trong công nghệ tạo proof.

Tính phức tạp kỹ thuật

Tiêu chí Zk Rollup Optimistic Rollup
Độ phức tạp triển khai Rất cao, đặc biệt là đối với hỗ trợ smart contract đầy đủ Trung bình, dễ dàng hơn để triển khai
Tương thích EVM Khó khăn hơn, yêu cầu zkEVM hoặc các giải pháp tương tự Gần như hoàn toàn tương thích với EVM hiện tại
Thời gian phát triển Lâu hơn, đòi hỏi nhiều nghiên cứu và phát triển Nhanh hơn, công nghệ đơn giản hơn
Trưởng thành của công nghệ Mới hơn, vẫn đang trong quá trình phát triển nhanh chóng Đã phát triển hơn, với các triển khai như Arbitrum và Optimism đã hoạt động ổn định

Kết luận về tính phức tạp: Optimistic Rollup có lợi thế về độ phức tạp thấp hơn và tương thích EVM tốt hơn, khiến nó dễ triển khai hơn trong ngắn hạn. Zk Rollup đòi hỏi đầu tư kỹ thuật lớn hơn nhưng có tiềm năng vượt trội trong dài hạn.

3.4 So sánh: Zk Rollup vs Sidechains

Mô hình bảo mật

Tiêu chí Zk Rollup Sidechains
Kế thừa bảo mật Thừa hưởng bảo mật từ Ethereum L1 thông qua việc đăng dữ liệu và bằng chứng Có cơ chế đồng thuận và bảo mật riêng
Tính chống kiểm duyệt Cao, vì dữ liệu được lưu trữ trên Ethereum Thấp hơn, phụ thuộc vào số lượng validator và thiết kế của sidechain
Khả năng chống tấn công Mạnh như Ethereum L1 đối với việc bảo vệ tài sản Thường yếu hơn Ethereum, đặc biệt là các sidechain có ít validator

Tính linh hoạt và hiệu suất

Tiêu chí Zk Rollup Sidechains
Khả năng tùy chỉnh Hạn chế hơn, phải tuân theo các ràng buộc của mô hình Rollup Rất linh hoạt, có thể tùy chỉnh hoàn toàn các tham số blockchain
Thông lượng Cao (thường 2,000-4,000 TPS), nhưng vẫn bị giới hạn bởi khả năng lưu trữ dữ liệu của Ethereum Rất cao (có thể đạt 10,000+ TPS) do không bị giới hạn bởi Ethereum
Chi phí Thấp hơn L1 nhưng cao hơn so với sidechains Thường rất thấp do không phải trả chi phí cho việc lưu trữ dữ liệu trên Ethereum

Khả năng tương tác

Tiêu chí Zk Rollup Sidechains
Tương tác với Ethereum Liền mạch và an toàn thông qua hợp đồng cầu nối Thông qua các cầu nối (bridges) với các mô hình bảo mật khác nhau
Tương tác với các L2/chuỗi khác Đang phát triển thông qua các giải pháp như LayerZero, Axelar Thường dễ dàng hơn do tính linh hoạt của thiết kế
Thời gian chuyển tài sản Nhanh khi chuyển vào Rollup, có thể mất vài phút khi rút về Ethereum Phụ thuộc vào thiết kế cầu nối, thường từ vài phút đến vài giờ

Kết luận: Zk Rollup cung cấp bảo mật cao hơn đáng kể so với sidechains nhưng kém linh hoạt hơn và có chi phí cao hơn. Sidechains có thể đạt được thông lượng và chi phí tốt hơn nhưng đánh đổi bằng mô hình bảo mật yếu hơn.

4. Hạn chế hiện tại của Zk Rollup

Mặc dù Zk Rollup được đánh giá là giải pháp mở rộng đầy hứa hẹn cho Ethereum, công nghệ này vẫn đối mặt với một số thách thức đáng kể:

4.1 Chi phí tính toán ZKP

Zero-Knowledge Proof đòi hỏi tài nguyên tính toán lớn, khiến việc tạo bằng chứng trở nên tốn kém:

  • Yêu cầu phần cứng chuyên dụng với hiệu năng cao
  • Tiêu thụ điện năng đáng kể
  • Chi phí vận hành validator cao hơn so với các giải pháp khác
  • Thời gian tạo bằng chứng có thể kéo dài từ vài giây đến vài phút

4.2 Độ phức tạp kỹ thuật

Zk Rollup đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về mật mã học và toán học:

  • Rào cản đối với nhà phát triển mới
  • Cần các chuyên gia mật mã học hiếm có
  • Công cụ phát triển còn hạn chế và đang trong giai đoạn đầu
  • Quá trình audit và đảm bảo an toàn phức tạp

4.3 Thách thức tương thích EVM

Việc tạo bằng chứng cho mã Ethereum Virtual Machine gặp nhiều khó khăn:

  • EVM không được thiết kế để tương thích với ZKP
  • Một số hoạt động trong EVM rất khó để chứng minh hiệu quả
  • Các zkEVM đang phát triển nhưng chưa đạt được tương thích 100%
  • Trade-off giữa tương thích đầy đủ và hiệu suất

4.4 Trải nghiệm người dùng

Người dùng phải vượt qua nhiều rào cản để sử dụng Zk Rollup:

  • Giao diện phức tạp và không thân thiện
  • Thời gian chờ khi tạo bằng chứng
  • Thiếu tích hợp với các ví và dịch vụ phổ biến
  • Quá trình rút tiền về L1 đôi khi còn phức tạp

4.5 Lộ trình khắc phục

Các dự án đang tích cực giải quyết những hạn chế trên:

  • Cải tiến thuật toán ZKP để giảm chi phí tính toán
  • Phát triển zkEVM với tương thích cao hơn
  • Xây dựng công cụ phát triển thân thiện hơn
  • Đơn giản hóa trải nghiệm người dùng

5. Phân loại dự án Zk Rollup

Các dự án Zk Rollup có thể được phân loại theo hai tiêu chí chính: phương pháp lưu trữ dữ liệu và loại công nghệ ZKP được sử dụng.

Theo lưu trữ dữ liệu

Loại Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm Ví dụ
Zk Rollup thuần túy (on-chain) Lưu trữ toàn bộ dữ liệu giao dịch trên Ethereum L1 • Bảo mật cao nhất<br>• Hoàn toàn phi tập trung<br>• Dữ liệu luôn có sẵn • Chi phí cao hơn do lưu trữ dữ liệu trên L1<br>• Khả năng mở rộng bị giới hạn bởi chi phí lưu trữ • zkSync 1.0<br>• Loopring<br>• Hermez
Validium (off-chain) Lưu trữ dữ liệu ngoài chuỗi, chỉ đưa bằng chứng lên L1 • Chi phí thấp hơn đáng kể<br>• Khả năng mở rộng cao hơn<br>• Tốc độ xử lý nhanh hơn • Giảm tính phi tập trung<br>• Phụ thuộc vào tính khả dụng của dữ liệu<br>• Rủi ro mất dữ liệu • StarkEx (một số cấu hình)<br>• Immutable X<br>• DeversiFi
Hybrid (kết hợp) Kết hợp cả hai phương pháp, cho phép lựa chọn lưu trữ • Linh hoạt cho người dùng<br>• Cân bằng giữa chi phí và bảo mật<br>• Tối ưu cho nhiều loại ứng dụng • Phức tạp hơn trong triển khai<br>• Khó khăn trong quản lý hai hệ thống<br>• UX phức tạp hơn • zkSync Era (với zkPorter)<br>• StarkNet (với Volition)<br>• Polygon Miden

Theo công nghệ ZKP

Công nghệ Đặc điểm Ưu điểm Nhược điểm Ví dụ
ZK-SNARKs (Succinct Non-interactive Arguments of Knowledge) Yêu cầu thiết lập tin cậy ban đầu (trusted setup) • Bằng chứng nhỏ gọn (kB)<br>• Xác minh nhanh và hiệu quả<br>• Chi phí gas thấp • Rủi ro từ thiết lập tin cậy<br>• Dễ bị phá vỡ bởi máy tính lượng tử<br>• Cần tạo lại setup cho mỗi mạch • Loopring<br>• Hermez<br>• Aztec
ZK-STARKs (Scalable Transparent Arguments of Knowledge) Không cần thiết lập tin cậy, kháng lượng tử • Bảo mật cao hơn<br>• Minh bạch, không cần tin cậy<br>• Kháng lượng tử • Bằng chứng lớn hơn (100+ kB)<br>• Chi phí xác minh cao hơn<br>• Tốn nhiều gas hơn • StarkEx<br>• StarkNet<br>• Cairo
PLONK (Permutations over Lagrange-bases for Oecumenical Noninteractive arguments of Knowledge) Thiết lập tin cậy phổ quát (universal trusted setup) • Linh hoạt với nhiều loại mạch<br>• Hiệu quả trong tạo bằng chứng<br>• Thiết lập tin cậy chỉ cần thực hiện một lần • Vẫn yêu cầu thiết lập tin cậy ban đầu<br>• Phức tạp về mặt kỹ thuật<br>• Chưa được kiểm chứng đầy đủ • zkSync 2.0<br>• Polygon zkEVM<br>• Scroll
Bulletproofs Không cần thiết lập tin cậy, tối ưu cho các bằng chứng đơn giản • Đơn giản trong triển khai<br>• Không cần thiết lập tin cậy<br>• Phù hợp với các ứng dụng nhỏ • Kém hiệu quả cho các mạch phức tạp<br>• Thời gian xác minh dài<br>• Khó mở rộng • Một số ứng dụng chuyên biệt<br>• Ít phổ biến trong Rollup<br>• Dự án thử nghiệm

6. Dự án hàng đầu trong hệ sinh thái Zk Rollup

6.1 StarkWare (StarkEx & StarkNet)

Tổng quan

stark ware

Thành lập: 2018 bởi Eli Ben-Sasson, Alessandro Chiesa và các chuyên gia mật mã học

Công nghệ cốt lõi: ZK-STARKs, không yêu cầu thiết lập tin cậy

Sản phẩm chính:

  • StarkEx: Giải pháp Validium/Rollup cho các ứng dụng cụ thể
  • StarkNet: Mạng L2 đa năng với ngôn ngữ Cairo

Đặc điểm nổi bật

  • Hiệu suất cao nhất trong các giải pháp ZK (lên đến 10,000+ TPS)
  • Bảo mật mạnh mẽ với ZK-STARKs kháng lượng tử
  • Cairo – ngôn ngữ lập trình Turing-complete cho ZK-STARKs
  • Volition cho phép lựa chọn giữa lưu trữ on-chain và off-chain

Ứng dụng

  • dYdX: Sàn giao dịch phái sinh phi tập trung
  • Immutable X: Nền tảng NFT và gaming
  • DeversiFi: Sàn giao dịch phi tập trung
  • Sorare: Nền tảng fantasy football NFT

Lộ trình

  • Mở rộng StarkNet với nhiều tính năng mới
  • Cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng
  • Phát triển hệ sinh thái ứng dụng trên StarkNet
  • Phát triển Cairo 2.0 với tính năng nâng cao

Tokenomics

  • STRK token: Quản trị và phí giao dịch
  • Phân phối: Đội ngũ, nhà đầu tư, cộng đồng, kho bạc

6.2 Matter Labs (zkSync)

Tổng quan

Zk Sync

Thành lập: 2019 bởi Alex Gluchowski và Alex Vlasov

Công nghệ cốt lõi: PLONK và hệ thống bằng chứng tùy chỉnh

Sản phẩm chính:

  • zkSync 1.0: Zk Rollup cho thanh toán
  • zkSync Era: zkEVM đầy đủ
  • zkPorter: Giải pháp hybrid với dữ liệu off-chain

Đặc điểm nổi bật

Tương thích EVM cao nhất trong các giải pháp ZK

Hỗ trợ Account Abstraction bản địa

Hệ thống phí thông minh (hyperchains)

Mô hình bảo mật mở với nhiều prover

Ứng dụng

Nhiều DEX: Mute, Syncswap, Velocore

Lending: Nexus, ZeroLend

Bridges: LayerZero, Stargate

Infrastructure: Chainlink, The Graph

Lộ trình

Mở rộng zkSync Era với nhiều tính năng mới

Phát triển zkPorter cho khả năng mở rộng cao hơn

Cải thiện tương thích EVM đến 100%

Xây dựng hệ sinh thái hyperchains

Tokenomics

Chưa công bố token chính thức

Dự kiến: Quản trị, phí giao dịch, staking

6.3 Polygon zkEVM

Tổng quan

Polygon ZK EVM

Thành lập: Phát triển từ 2021 bởi đội ngũ Polygon

Công nghệ cốt lõi: ZK-SNARKs với tương thích EVM

Sản phẩm chính: Polygon zkEVM Mainnet

Đặc điểm nổi bật

Tương thích EVM đầy đủ (Type 2 zkEVM)

Phần của chiến lược Polygon 2.0

Hỗ trợ từ hệ sinh thái Polygon rộng lớn

Tích hợp với nhiều công cụ phát triển hiện có

Ứng dụng

DeFi: Aave, Uniswap, QuickSwap

Gaming: Aavegotchi, Decentral Games

NFT: OpenSea, Rarible

Infrastructure: Chainlink, The Graph

Lộ trình

Cải thiện hiệu suất và giảm chi phí

Mở rộng hệ sinh thái ứng dụng

Tích hợp với Polygon CDK và Avail

Phát triển công cụ phát triển

Tokenomics

MATIC token: Phí giao dịch, staking, quản trị

Tích hợp với hệ sinh thái Polygon rộng lớn

7. Ứng dụng thực tế của Zk Rollup

7.1 DeFi (Decentralized Finance)

DEX (Decentralized Exchanges)

Dex exchange

Ưu điểm: Phí giao dịch thấp, xác nhận nhanh, khối lượng cao

Ví dụ:

  • dYdX trên StarkEx: Giao dịch phái sinh với đòn bẩy, khối lượng >$1 tỷ/ngày
  • SyncSwap trên zkSync Era: AMM với phí giao dịch thấp
  • Loopring Exchange: DEX đầu tiên trên Zk Rollup

Lending/Borrowing

Lending and Borrow

Ưu điểm: Thanh khoản cao, chi phí thấp, bảo mật

Ví dụ:

  • ZeroLend trên zkSync Era: Nền tảng cho vay với nhiều tài sản
  • Nexus trên StarkNet: Giao thức cho vay phi tập trung
  • Aave trên Polygon zkEVM: Nền tảng cho vay hàng đầu

7.2 NFT & Gaming

NFT Marketplaces

nft market

Ưu điểm: Phí mint thấp, giao dịch nhanh

Ví dụ:

  • Immutable X: Nền tảng NFT gaming với phí gần như bằng 0
  • Loopring NFT: Tích hợp với GameStop NFT Marketplace
  • Quix trên StarkNet: Marketplace NFT với phí thấp

 

Kết luận: Góc nhìn về Zk Rollup

Đột phá công nghệ: Zk Rollup là giải pháp mở rộng đột phá cho Ethereum, giải quyết hiệu quả vấn đề “blockchain trilemma” với khả năng xử lý nhanh, chi phí thấp mà không hy sinh bảo mật.

Lợi thế vượt trội: So với các giải pháp khác, Zk Rollup nổi bật với bảo mật toán học mạnh mẽ và thời gian hoàn thiện giao dịch nhanh, không cần thời gian chờ tranh chấp dài ngày.

Thách thức hiện tại: Độ phức tạp kỹ thuật cao và chi phí tính toán ZKP là rào cản chính, nhưng đang được cải thiện nhanh chóng qua các đột phá công nghệ.

Tiềm năng tương lai: Nhiều khả năng sẽ trở thành giải pháp mở rộng chủ đạo cho Ethereum trong dài hạn, phù hợp với tầm nhìn “centric rollup” của Vitalik Buterin.

Hệ sinh thái đang bùng nổ: Cuộc đua giữa các dự án hàng đầu như StarkWare, zkSync và Polygon zkEVM đang thúc đẩy đổi mới và ứng dụng thực tế trong DeFi, NFT và gaming.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

được XEM NHIỀU

Giải pháp State Channels : Cơ Chế Mở Rộng Blockchain Layer 1

1. Tổng quan về State Channels Định nghĩa State Channels là kênh giao dịch ngoài...

Xem thêm
Vén Màn Hệ Sinh Thái AI Agent Đang Làm Chao Đảo Thị Trường Crypto

Trong làn sóng đổi mới liên tục của thế giới blockchain, một xu hướng đang...

Xem thêm
Hướng dẫn làm airdrop Farcaster – Warpcast

Chào mừng bạn đến với Học Viện Learning Chain! Làn sóng mạng xã hội phi...

Xem thêm
Bitcoin là gì ? Hướng Dẫn Toàn Diện Từ A-Z Cho Người Việt

I. Giới thiệu Bitcoin là đồng tiền điện tử phi tập trung đầu tiên trên...

Xem thêm
Ví Nóng Là Gì? Top 5 Ví Nóng Uy Tín Nhất 2025 & Hướng Dẫn Sử Dụng An Toàn

Ví Nóng Là Gì? Top 5 Ví Nóng Uy Tín Nhất 2025 & Hướng Dẫn...

Xem thêm
DePIN trong crypto là gì ? Góc nhìn tổng quan cho người mới

1. DePIN là gì và tại sao nó quan trọng trong năm 2025? Bạn đã...

Xem thêm
Private Blockchain là gì ? Tất tần tật kiến thức thực chiến ứng dụng trong các dự án

Định Nghĩa Private Blockchain Private blockchain, hay còn gọi là blockchain riêng tư, là một...

Xem thêm
Tổng quan về Blockchain Layer 1 – Kiến thức nền tảng bạn nên biết

Mục Lục Giới thiệu Blockchain Layer 1 là gì? Ví dụ về Blockchain Layer 1...

Xem thêm